🔍
Search:
SỰ PHÔ DIỄN
🌟
SỰ PHÔ DIỄN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
운동 경기에서, 선수들이 펼치는 경기 내용이나 기술적인 재주.
1
SỰ THI ĐẤU, SỰ PHÔ DIỄN:
Tài năng mang tính kỹ thuật hoặc nội dung cuộc thi đấu mà các cầu thủ thực hiện ở sân đấu thể thao.
-
2
야구나 테니스 등에서, 심판이 시합의 시작을 알리는 말.
2
BẮT ĐẦU:
Từ mà trọng tài cho biết bắt đầu cuộc thi đấu trong bóng chày hoặc tenis.
-
☆☆
Danh từ
-
1
남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리.
1
SỰ TRÌNH DIỄN, SỰ PHÔ DIỄN, SÔ TRÌNH DIỄN:
Việc cho người khác xem. Hoặc cái để xem như vậy.
-
2
무대나 매체를 통해 여러 사람들에게 보여 주는 오락 공연이나 프로그램.
2
SỰ TRÌNH DIỄN:
Buổi biểu diễn hay chương trình giải trí cho nhiều người xem thông qua sân khấu hoặc phương tiện truyền thông.
-
3
(비유적으로) 남을 속이려고 일부러 꾸며서 보이는 일.
3
SỰ PHA TRÒ, SỰ DIỄN KỊCH:
(cách nói ẩn dụ) Việc cố tình làm trò cho xem để lừa người khác.